|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lây lất
verb to last sống lây lất qua ngà y to live from day to day
| [lây lất] | | | xem sống lây lất | | | Lây lất đầu Ä‘Æ°á»ng xó chợ | | To be homeless; to live without a roof over one's head |
|
|
|
|